Định nghĩa của"rare earth elements" trong tiếng Vietnamese
Tìm nghĩa từ rare earth elements trong tiếng Vietnamese và hàng trăm ngôn ngữ khác trên thế giới
Nội dung được tạo bởi AI • Chỉ mang tính tham khảo
Thông tin định nghĩa từ được cung cấp bởi các AI providers (OpenAI, Claude, v.v.) và chỉ mang tính chất tham khảo. Đây không phải là từ điển chính thức và có thể chứa sai sót. Vui lòng tham khảo thêm các nguồn từ điển uy tín để có thông tin chính xác nhất.
rare earth elements
Định nghĩa
Danh từ
Ví dụ
"Việt Nam có tiềm năng lớn về trữ lượng nguyên tố đất hiếm."
Việt Nam có tiềm năng lớn về trữ lượng nguyên tố đất hiếm.
"Các nguyên tố đất hiếm đóng vai trò quan trọng trong sản xuất thiết bị công nghệ cao như điện thoại thông minh, nam châm vĩnh cửu và xe điện."
Các nguyên tố đất hiếm đóng vai trò quan trọng trong sản xuất thiết bị công nghệ cao như điện thoại thông minh, nam châm vĩnh cửu và xe điện.
Từ đồng nghĩa
Từ nguyên
Thuật ngữ "đất hiếm" (rare earth) xuất phát từ việc chúng ban đầu được phát hiện trong các khoáng vật hiếm gặp và khó tách. Mặc dù sau này người ta thấy chúng không quá hiếm về mặt tổng thể trong vỏ Trái Đất, nhưng việc khai thác và tinh chế chúng lại rất phức tạp và tốn kém.
Ghi chú văn hóa
Ở Việt Nam, các nguyên tố đất hiếm được xem là tài nguyên chiến lược quan trọng, thu hút sự chú ý lớn từ chính phủ và các nhà đầu tư do vai trò của chúng trong chuỗi cung ứng công nghệ toàn cầu và tiềm năng phát triển kinh tế. Việc quản lý và khai thác hiệu quả nguồn tài nguyên này là một vấn đề được quan tâm đặc biệt.